chuyện trò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyện trò+
- Như trò chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyện trò"
- Những từ có chứa "chuyện trò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
conversation joke move playgame chin-wag hocus-pocus jazzy jazz conversational flim-flam more...
Lượt xem: 490